Có 2 kết quả:
杂处 zá chǔ ㄗㄚˊ ㄔㄨˇ • 雜處 zá chǔ ㄗㄚˊ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of disparate elements) to mix in with one another
(2) (of diverse groups of people) to live in the same area
(3) to coexist
(2) (of diverse groups of people) to live in the same area
(3) to coexist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of disparate elements) to mix in with one another
(2) (of diverse groups of people) to live in the same area
(3) to coexist
(2) (of diverse groups of people) to live in the same area
(3) to coexist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0